ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chiến lược" 1件

ベトナム語 chiến lược
button1
日本語 戦略
例文 chiến lược phát triển đến năm 2025
2025年までの発展戦略
マイ単語

類語検索結果 "chiến lược" 1件

ベトナム語 phòng chiến lược kinh doanh
日本語 経営戦略部
マイ単語

フレーズ検索結果 "chiến lược" 2件

chiến lược phát triển đến năm 2025
2025年までの発展戦略
chiến lược bản địa hóa
地方化の戦略
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |